Tên công trình | Phân loại | Chi phí | Tỉnh | Link |
---|---|---|---|---|
DA0842 - NHP253 - Đinh Văn Hứng - Xóm Diềm 2 | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Hòa Bình | Xem |
Tên công trình | Phân loại | Chi phí | Tỉnh | Link |
---|---|---|---|---|
DA0766 - Điểm trường bản Mường Lống 02 - Mầm non Mường Lống - Bản Trung Tâm | Trường học | 354,000,000₫ | Nghệ An | Xem |
DA0768 - Điểm trường Thằm Hín - Mầm non Nậm Càn | Trường học | 374,000,000₫ | Nghệ An | Xem |
DA0772 - Điểm Trường Bản Khiềng - Trường TH&THCS Chiềng Ve | Trường học | 230,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0780 - NHP226 - Vi Thị Bảo Uyên - Thôn 7 | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Đắk Lắk | Xem |
DA0786 - NHP229 - Ngần Văn Được - bản Co Súc | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0785 - NHP228 - Ngần Thị Thúy VY - bản Tà Lạc | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0790 - NHP232 - Mua Thị Chung Xuân - thôn Xín Chải | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Hà Giang | Xem |
DA0812 - Cầu số 81 - Cầu dân sinh Khe Chà Lằn - bản Cha Nga | Cầu đi học | 435,000,000₫ | Nghệ An | Xem |
DA0813 - Cầu số 82 - Cầu thôn 2 | Cầu đi học | 450,000,000₫ | Yên Bái | Xem |
DA0819 - NHP242 - Quàng Văn Quý - bản Huổi Han | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0822 - NHP245 - Triệu Đức Toàn - Thôn Kim Minh | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Tuyên Quang | Xem |
DA0739 - Điểm Trường Bản Thẳm - Trường TH&THCS Chiềng Ve | Trường học | 370,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0834 - Điểm trường Bản Huổi Xưa 1 B - Trường mầm non số 2 Na Sang - bản Huổi Xưa 1 | Trường học | 245,000,000₫ | Điện Biên | Xem |
DA0837 - Cầu số 85 - Cầu dân sinh Ấp Thuận Đông | Cầu đi học | 350,000,000₫ | Tây Ninh | Xem |
DA0830 - NHP249 - Giàng A Mông - Bản Nậm Nhừ Con | Nhà hạnh phúc | 100,000,000₫ | Điện Biên | Xem |
DA0805 - Điểm Trường Bản Pha Bu - Trường MN Pa Ủ | Trường học | 260,000,000₫ | Lai Châu | Xem |
DA0804 - Điểm Trường bản Ứ Ma - Trường MN Pa Ủ | Trường học | 320,000,000₫ | Lai Châu | Xem |
DA0806 - Điểm Trường Buôn H Mông Cũ - Trường TH Mạc Thị Bưởi - thôn 5 | Trường học | 210,000,000₫ | Đắk Lắk | Xem |
DA0587 - Điểm trường thôn 3B - Trường mẫu giáo Trà Vinh - Nam Trà My - Quảng Nam | Trường học | 1,190,000,000₫ | Quảng Nam | Xem |
DA0721 - Điểm Trường Nà Bó - Trường MN Hoạ My Chiềng En - bản Lưng | Trường học | 410,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0594 - Cầu số 45 - Làng Khả | Cầu đi học | 400,000,000₫ | Lạng Sơn | Xem |
DA0750 - NHP211 - Vàng Thị Ganh - bản Thèn Thẩu | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Lai Châu | Xem |
DA0777 - NHP223 - Quan Thị Nhi - thôn Nậm Lúc Thượng | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Lào Cai | Xem |
DA0608 - Cầu số 48 - Thôn Tháp Cái | Cầu đi học | 350,000,000₫ | Yên Bái | Xem |
DA0589 - Điểm trường Khâu Qua - Trường MN Nam Mẫu - huyện Ba Bể - tỉnh Bắc Kạn | Trường học | 340,000,000₫ | Bắc Kạn | Xem |
DA0597 - NHP156 - Y Tư - Bản Cờ Đỏ | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Quảng Bình | Xem |
DA0670 - Cầu số 61 - Cầu dân sinh Lân Áp - thôn Kha Hạ | Cầu đi học | 400,000,000₫ | Lạng Sơn | Xem |
Tên công trình | Phân loại | Chi phí | Tỉnh | Link |
---|---|---|---|---|
DA0695 - Cầu số 65 - Cầu dân sinh Pác Đoa - xóm Bản Cài | Cầu đi học | 753,000,000₫ | Cao Bằng | Xem |
DA0765 - Điểm trường Lữ Thành - Trường Mầm non Tây Sơn - Bản Huồi Giảng | Trường học | 749,000,000₫ | Nghệ An | Xem |
DA0771 - Điểm Trường U Ma - MN xã Tha Lũm | Trường học | 300,000,000₫ | Lai Châu | Xem |
DA0783 - Điểm trường TT bậc THCS - Trường PTDTBT TH & THCS Tà Tổng | Trường học | 600,000,000₫ | Lai Châu | Xem |
DA0791 - NHP233 - Thào Bảo Lâm - thôn Bản Già | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Lào Cai | Xem |
DA0792 - NHP234 - Len Thị Uyển My - Bản Bóng | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Thanh Hóa | Xem |
DA0793 - NHP235 - Lộc Phúc Thịnh - Bản Táo | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Thanh Hóa | Xem |
DA0818 - NHP241 - Lò Thị Chung - Bản Lưng | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0814 - Điểm trường thôn Khấu Dê - Trường mầm non Hoa Hồng | Trường học | 528,000,000₫ | Yên Bái | Xem |
DA0823 - NHP246 - Hà Vĩnh Kỳ - Bản Suối Liếm | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0825 - Điểm Trường Ca Dính Nhè - Trường MN Huổi Lèng - bản Huổi Tóong 1 | Trường học | 462,000,000₫ | Điện Biên | Xem |
DA0833 - Điểm trường Nà Sản B - Trường MN Sa Dung - bản Nà Sản B | Trường học | 300,000,000₫ | Điện Biên | Xem |
DA0774 - NHP220 - Đặng Thị Yến Nhi - thôn Tháp Con | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Yên Bái | Xem |
DA0779 - NHP225 - Sùng Thị Hoa Đào - Thôn Nậm Hán 1 | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Lào Cai | Xem |
DA0808 - Cầu số 77 - Cầu kênh 90A (điểm kênh 61 cũ) - Ấp 3 | Cầu đi học | 400,000,000₫ | Long An | Xem |
DA0846 - NHP254 - Trương Văn Trung - Thôn Nậm Khánh | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Lào Cai | Xem |
DA0717 - Cầu số 66 - Cầu dân sinh bản Khun | Cầu đi học | 350,000,000₫ | Hà Giang | Xem |
DA0694 - Cầu số 64 - Cầu dân sinh xóm Bản Miều | Cầu đi học | 700,000,000₫ | Cao Bằng | Xem |
DA0703 - Điểm trường Nà Há - MN Hoa Lan Nậm Ty - Bản Nà Há | Trường học | 450,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0735 - Điểm Trường Huổi Púng - Mầm Non Hoa Ban | Trường học | 490,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0665 - Cầu số 60 - Cầu Cho Cong - Bản Cho Cong | Cầu đi học | 470,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0452 - Điểm trường Xóm Đồi | Trường học | 200,000,000₫ | Hòa Bình | Xem |
Tên công trình | Phân loại | Chi phí | Tỉnh | Link |
---|---|---|---|---|
DA0820 - NHP243 - Y BYƠU - thôn Biã Tĩh | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Gia Lai | Xem |
DA0821 - NHP244 - Blĩnh - thôn Biã Tĩh | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Gia Lai | Xem |
DA0836 - NHP250 - Triệu Quang Linh - Thôn Trần Hưng | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Yên Bái | Xem |
DA0802 - Điểm trường Nậm Chua - Trường mầm non Huổi Lèng - bản Nậm Chua | Trường học | 330,000,000₫ | Điện Biên | Xem |
DA0667 - NHP180 - Vàng Đại Quang - Bản Hua Pư | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0668 - NHP181 - Giàng Thị Của - Bản Hua Pư | Nhà hạnh phúc | 80,000,000₫ | Sơn La | Xem |
DA0695 - Cầu số 65 - Cầu dân sinh Pác Đoa - xóm Bản Cài - xã Vĩnh Phong - huyện Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng
DA0765 - Điểm trường Lữ Thành - Trường Mầm non Tây Sơn - Bản Huồi Giảng - xã Tây Sơn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An
DA0771 - Điểm Trường U Ma - MN xã Tha Lũm - xã Thu Lũm - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu.
DA0783 - Điểm trường TT bậc THCS - Trường PTDTBT TH & THCS Tà Tổng - Xã Tà Tổng - Huyện Mường Tè - Tỉnh Lai Châu.
DA0791 - NHP233 - Thào Bảo Lâm - thôn Bản Già - xã Tả Củ Tỷ - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai
DA0792 - NHP234 - Len Thị Uyển My - Bản Bóng - xã Mường Chanh - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa
DA0793 - NHP235 - Lộc Phúc Thịnh - Bản Táo - xã Trung Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa
DA0818 - NHP241 - Lò Thị Chung - Bản Lưng - xã Chiềng En - huyện Sông Mã - tỉnh Sơn La
DA0814 - Điểm trường thôn Khấu Dê - Trường mầm non Hoa Hồng - xã Xà Hồ - huyện Trạm Tấu - tỉnh Yên Bái
DA0823 - NHP246 - Hà Vĩnh Kỳ - Bản Suối Liếm - xã Tô Múa - huyện Vân Hồ - tỉnh Sơn La
DA0825 - Điểm Trường Ca Dính Nhè - Trường MN Huổi Lèng - bản Huổi Tóong 1 - xã Huổi Lèng - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên
DA0833 - Điểm trường Nà Sản B - Trường MN Sa Dung - bản Nà Sản B - xã Sa Dung - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên
DA0774 - NHP220 - Đặng Thị Yến Nhi - thôn Tháp Con - xã Viễn Sơn - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái
DA0779 - NHP225 - Sùng Thị Hoa Đào - Thôn Nậm Hán 1 - xã Cốc Ly - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai
DA0808 - Cầu số 77 - Cầu kênh 90A (điểm kênh 61 cũ) - Ấp 3 - xã Tân Hiệp - Huyện Thạnh Hóa - Tỉnh Long An
DA0846 - NHP254 - Trương Văn Trung - Thôn Nậm Khánh - xã Nậm Khánh - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
DA0717 - Cầu số 66 - Cầu dân sinh bản Khun - xã Yên Cường - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang
DA0694 - Cầu số 64 - Cầu dân sinh xóm Bản Miều - xã Vĩnh Quang - huyện Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng
DA0703 - Điểm trường Nà Há - MN Hoa Lan Nậm Ty - Bản Nà Há - xã Nậm Ty - huyện Sông Mã - tỉnh Sơn La
DA0735 - Điểm Trường Huổi Púng - Mầm Non Hoa Ban - Xã Yên Hưng - Huyện Sông Mã - Tỉnh Sơn La
DA0665 - Cầu số 60 - Cầu Cho Cong - Bản Cho Cong - xã Chiềng Nơi - huyện Mai Sơn - tỉnh Sơn La
DA0452 - Điểm trường Xóm Đồi - xã Văn Nghĩa - Lạc Sơn - Hòa Bình
14/05/2025
14/05/2025
14/05/2025
14/05/2025